Giáo Lý Hôn Nhân Công Giáo 2025 - Đầy Đủ & Chi Tiết

Lời Chúa Là Ngọn Đèn Soi Con Bước

"Là Ánh Sáng Chỉ Đường Con Đi"

Giáo Lý Hôn Nhân Công Giáo

Giáo Lý Hôn Nhân Công Giáo

Giáo lý Hôn nhân Công giáo là những giáo huấn và hướng dẫn của Giáo hội Công giáo liên quan đến bí tích Hôn phối. Đây là một trong bảy bí tích của Giáo hội, mang ý nghĩa thiêng liêng và là dấu chỉ tình yêu giữa Chúa Kitô và Giáo hội. Dưới đây là những bài trong giáo lý Hôn nhân Công giáo:

Mục lục: (Click vào để xem nội dung từng bài)

 

Bài 1: Ơn gọi hôn nhân trong chương trình của Thiên Chúa

 
Từ ban đầu Tạo Hoá đã dựng nên con người có nam có nữ và Ngài đã phán: “Vì thế, người nam sẽ bỏ cha mẹ mà kết hợp với vợ mình, và cả hai sẽ nên một huyết nhục” (Mt 19,4-5).
 
Có thể nói, hôn nhân và gia đình là một trong những thể chế cổ xưa nhất của loài người. Hôn nhân đã được Kinh Thánh đề cập đến ngay từ những trang đầu[1], và rồi hình ảnh hôn nhân lại được Kinh Thánh nhắc đến nơi những trang cuối[2]. Điều đó cho thấy, hôn nhân không phải chỉ là một định chế thuần tuý của con người, mà trước hết còn nằm trong chương trình của Thiên Chúa, khi Ngài dựng nên con người có nam có nữ, và mời gọi họ: “Hãy sinh sôi nảy nở cho nhiều, đầy mặt đất, và thống trị nó” (St 1,28).
 

1. Hôn nhân là gì?

Hôn nhân là một giao ước ký kết giữa một người nam và một người nữ, với ý thức tự do và trách nhiệm, để sống yêu thương và giúp đỡ nhau trong tình nghĩa vợ chồng; để sinh sản và giáo dục con cái trong nhiệm vụ làm cha làm mẹ[3].
 

2. Nguồn gốc của hôn nhân

Nguồn gốc của hôn nhân chính là Thiên Chúa. Sách Sáng thế kể lại rằng ngày thứ sáu, sau khi đã tạo dựng nên trời đất, cây cối và muôn loài muôn vật,Thiên Chúa phán: “Chúng ta hãy dựng nên con người theo hình ảnh giống như Ta, để chúng làm chủ cá biển, chim trời, dã thú khắp mặt đất và tất cả loài bò sát di chuyển trên mặt đất”. Vậy Thiên Chúa đã tạo thành con người giống hình ảnh mình. Thiên Chúa tạo thành con người giống hình ảnh Thiên Chúa. Ngài tạo thành họ có nam có nữ. Thiên Chúa chúc phúc cho họ và phán rằng: “Hãy sinh sôi nảy nở cho nhiều, đầy mặt đất, và thống trị nó, hãy bá chủ cá biển, chim trời và toàn thể sinh vật di chuyển trên mặt đất” (St 1,26-28).
 
Ngoài ra, sách Sáng thế còn nói một cách cụ thể hơn về việc kết hiệp vợ chồng: “Thiên Chúa lấy bùn đất nắn thành con người, thổi sinh khí vào lỗ mũi và con người trở thành một vật sống. Thiên Chúa phán: “Đàn ông ở một mình không tốt, Ta hãy tạo dựng cho nó một nội trợ giống như nó”. Vậy Thiên Chúa khiến cho Ađam ngủ say, và khi ông đang ngủ, Ngài lấy một xương sườn của ông, và đắp thịt lại. Thiên Chúa làm cho chiếc xương sườn đã lấy từ Ađam trở thành người đàn bà, rồi dẫn đến Ađam. Ađam liền nói: “Bây giờ xương bởi xương tôi và thịt bởi thịt tôi. Người này sẽ được gọi là người nữ, vì bởi người nam mà ra”.
 

 

Bài 2: Hôn nhân Công giáo

 

“Bởi thế, người ta lìa bỏ cha mẹ mình mà kết hợp với vợ mình và cả hai nên một thân xác. Mầu nhiệm này thật lớn lao, tôi muốn nói về Đức Kitô và Hội Thánh.” (Ep 5,31-32)

Khi một người nam và một người nữ kết hôn, họ trở thành vợ chồng theo luật tự nhiên. Hôn nhân của họ là một khế ước, có giá trị trước mặt Thiên Chúa. Đối với người Kitô hữu, hôn nhân không chỉ là một khế ước, mà còn là một bí tích. Thánh Gioan Kim Khẩu nói: “Hôn nhân là bí tích tình yêu… Khi vợ chồng nên một trong hôn nhân, cả hai không còn là hình ảnh dưới trần nữa, mà là hình ảnh của Chúa trên trời.”

 

1. Hôn nhân Công giáo là một bí tích

Từ xưa đến nay, hầu như nền văn hoá nào cũng coi hôn nhân là việc linh thiêng. Vì thế, trước khi về chung sống với nhau, cô dâu chú rể thường xin trời đất, thần linh hoặc ông bà tổ tiên chứng giám và phù hộ cho cuộc hôn nhân của mình qua một nghi lễ công khai và long trọng.

Trong Cựu Ước, giao ước giữa Thiên Chúa với dân Ngài thường được ví như một cuộc hôn nhân thuỷ chung, duy nhất[1]. Sang Tân Ước, hôn nhân được coi là hình ảnh sự kết hợp giữa Đức Kitô và Hội Thánh[2]. Đức Kitô được ví như chàng rể của giao ước mới[3]. Còn Hội Thánh được ví như cô dâu, đã được Đức Kitô yêu thương đến hy sinh mạng sống[4].

“Ngay khi bắt đầu đời sống công khai, Chúa Giêsu đã có mặt trong một tiệc cưới tại Cana và đã làm dấu lạ đầu tiên, biến nước thành rượu để giúp hai họ nối tiếp cuộc vui (Ga 2,1-11). Sự hiện diện này được Hội Thánh hiểu như là một chứng thực của Đức Kitô đối với giá trị hôn nhân, đồng thời cũng tiên báo sự hiện diện thường xuyên của Ngài trong đời sống hôn nhân[5]”.

“Trong khi rao giảng, Chúa Giêsu dạy rõ ràng về ý nghĩa nguyên thủy của việc phối hợp giữa người nam và người nữ như thuở ban đầu Đấng Tạo Hóa đã muốn. Sự phối hợp này là bất khả phân ly. Việc Môsê cho phép bỏ vợ là một nhượng bộ trước lòng chai dạ đá của người nam (x. Mt 19, 3-8)[6]”.

“Khi tái lập trật tự ban đầu của công trình sáng tạo đã bị tội lỗi làm xáo trộn, Chúa Giêsu đã ban sức mạnh và ân sủng để các đôi vợ chồng sống đời hôn nhân trong chiều kích mới của Nước Thiên Chúa. Ân sủng của hôn nhân Kitô giáo là hoa quả của Thánh Giá Đức Kitô, nguồn mạch mọi đời sống Kitô hữu[7]”.

“Thánh Phaolô cho thấy điều đó khi nói: “Người làm chồng hãy yêu thương vợ như Đức Kitô đã yêu thương Hội Thánh, và hiến mình vì Hội Thánh để thánh hóa Hội Thánh” (Ep 5, 25-26). Ngài còn nói thêm: “Bởi thế, người ta lìa bỏ cha mẹ mình mà kết hợp với vợ mình và cả hai nên một thân xác. Mầu nhiệm này thật lớn lao, tôi muốn nói về Đức Kitô và Hội Thánh.” (Ep 5, 31-32)[8].

“Toàn bộ đời sống Kitô giáo mang dấu ấn của tình yêu “hôn nhân” giữa Đức Kitô và Hội Thánh. Bí tích Thánh tẩy, cửa ngõ dẫn vào Dân Thiên Chúa, cũng đã là một mầu nhiệm “hôn nhân”: có thể nói đó là nghi thức thanh tẩy (x. Ep 5, 26-27) trước khi bước vào tiệc cưới là bí tích Thánh Thể. Hôn nhân Kitô giáo trở thành dấu chỉ giao ước giữa Đức Kitô và Hội Thánh. Hôn nhân giữa hai người đã được rửa tội là một bí tích thực sự của Giao ước Mới, vì nó biểu thị giao ước giữa Đức Kitô và Hội Thánh, và thông ban ân sủng cho họ[9]”.

Như vậy, ta có thể nói, Thiên Chúa đã thiết lập khế ước hôn nhân ngay trong vườn địa đàng, giữa người nam và người nữ đầu tiên. Còn Chúa Giêsu, Ngài đã nâng hôn ước đó lên hàng Bí tích.

Qua bí tích hôn phối, tình yêu của hai vợ chồng được Thiên Chúa đóng ấn; họ nhận được những ơn siêu nhiên giúp họ sống ơn gọi hôn nhân và gia đình, và trở nên dấu chỉ mầu nhiệm Đức Kitô kết hiệp với Hội Thánh.

 

 

Bài 3: Giáo luật về Bí tích Hôn phối

 

“Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly” (Mc 10,9).

Hôn nhân không chỉ liên quan đến hai vợ chồng mà còn liên quan đến một phạm vi rộng lớn hơn, từ họ hàng hai bên cho đến xã hội, bởi vì gia đình là tế bào căn bản của xã hội. Gia đình có êm ấm thì xã hội mới ổn định và bền vững.

Vì mang tính xã hội, nên hôn nhân cần được pháp luật chứng nhận và bảo vệ. Tại Việt Nam, về mặt dân sự ta có luật “Hôn nhân và Gia đình” được Quốc Hội thông qua ngày 09.6.2000, gồm 110 điều. Còn về mặt tôn giáo, trong bộ luật của Hội Thánh, được gọi là giáo luật, ban hành ngày 25.01.1983, có 111 khoản về hôn nhân.

Luật của Hội Thánh chỉ ràng buộc đối với người Công giáo[1]. Khi đưa ra những luật này, Hội Thánh nhắm giúp con cái mình xây dựng một cuộc sống hôn nhân và gia đình bền vững, hạnh phúc, thánh thiện, thể hiện ơn gọi hôn nhân và gia đình như ý Thiên Chúa muốn.

 

1. Điều kiện cử hành bí tích Hôn phối

Để Bí tích Hôn phối thành sự, cần những điều kiện sau:
– Phải là một người nam và một người nữ, đã rửa tội[2].
– Hai người có tự do để kết hôn. Tự do ở đây có nghĩa là:
– Không bị ép buộc
– Không bị ngăn trở bởi luật tự nhiên hoặc luật Hội Thánh[3].
– Phải bày tỏ sự ưng thuận kết hôn của mình.
– Cử hành theo thể thức của Hội Thánh[4].

 

 

Bài 4: Hôn nhân khác tôn giáo

“Nếu anh em nào có vợ ngoại mà người đó thuận ở với mình, thì chớ rẫy vợ. Và người vợ nào có chồng ngoại mà người đó thuận ở với mình, thì đừng bỏ chồng. Vì chồng ngoại được thánh hóa nhờ vợ, và vợ ngoại được thánh hóa nhờ người chồng có đạo.” (1 Cr 7, 12-14)
 
Thế giới ngày nay được đánh dấu bằng những mối giao lưu nhờ sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, nhất là trong lãnh vực truyền thông đại chúng. Con số những cuộc hôn nhân giữa những người khác đạo càng ngày càng gia tăng. Đây là một trong những ưu tư đặc biệt của Hội Thánh Công giáo đối với đời sống hôn nhân và gia đình của con cái mình, vì những cuộc hôn nhân này thường gặp nhiều khó khăn do những khác biệt về niềm tin.
 

1. Thế nào là hôn nhân khác tôn giáo?

 
Hôn nhân khác tôn giáo là hôn nhân giữa một bên là Công giáo và một bên không phải là Công giáo.
 
– Nếu bên không Công giáo, nhưng đã được rửa tội trong Hội Thánh Tin Lành hay Chính Thống, thì hôn nhân này được gọi là hôn nhân dị tín hay hôn nhân hỗn hợp.
 
– Nếu bên không Công giáo chưa được rửa tội, thì hôn nhân này được gọi là hôn nhân dị giáo hay hôn nhân khác đạo. Ví dụ hôn nhân giữa một người Công giáo và một người Phật giáo, Hồi giáo, Ấn Độ giáo, Do Thái giáo v.v…. kể cả trường hợp một người không theo tôn giáo nào.
 

 

Bài 5: Các thủ tục và nghi lễ Hôn phối

 

“Ta hãy vui mừng hoan hỉ, hãy tôn vinh Chúa! Vì này đã đến rồi, tiệc cưới Chiên Con, và hiền thê của Ngài đã trang điểm sẵn sàng. Và nàng được mặc trúc bâu rạng ngời tinh sạch.” (Kh 19,7-8)

Tự bản chất, hôn nhân mang tính xã hội, vì nối kết đôi bạn trước mặt gia đình, bạn bè, cũng như trước mặt toàn thể xã hội. Chính vì thế, xã hội nào cũng có những quy định về cưới hỏi, tạo nên những phong tục, tập quán riêng.

Đối với Kitô giáo, hôn nhân là một bậc sống trong Hội Thánh và đã được Đức Kitô nâng lên hàng bí tích. Bởi vậy, đối với bí tích Hôn phối, Hội Thánh cũng có những thủ tục và lễ nghi nhằm diễn tả bản chất đích thực của giao ước hôn nhân, đồng thời giúp đôi tân hôn đón nhận dồi dào ơn sủng do bí tích Hôn phối mang lại.

Là Kitô hữu Việt Nam, khi tổ chức hôn lễ, chúng ta cần diễn tả đức tin theo nét văn hoá truyền thống của mình.

 

1. Các thủ tục và nghi lễ dân sự

1.1. Các thủ tục về mặt dân luật

– Đăng ký kết hôn: tại Ủy ban Nhân dân, nơi đang cư trú (xã, phường, thị trấn) của một trong hai bên kết hôn[1].

Sau khi nhận đủ giấy tờ hợp lệ theo quy định của pháp luật, cơ quan hữu trách sẽ kiểm tra hồ sơ; nếu xét thấy hai bên có đủ điều kiện thì sẽ tổ chức đăng ký kết hôn[2].

– Tổ chức đăng ký kết hôn: Khi tổ chức đăng ý kết hôn phải có mặt hai bên nam nữ. Đại diện cơ quan yêu cầu hai bên cho biết ý muốn tự nguyện kết hôn, nếu hai bên đồng ý, thì sẽ trao Giấy chứng nhận kết hôn[3].

 

 

Bài 6: Sống thời kỳ đính hôn

 

“Đây là ý muốn của Thiên Chúa, là anh em nên thánh: anh em phải xa lánh hẳn tà dâm! Mỗi người trong anh em phải biết làm chủ bản thân mình, trong sự thánh thiện và danh dự. Đừng buông theo dục tình đam mê, như dân ngoại không biết Thiên Chúa.” (1Tx 4, 3-5).

Hôn nhân là chuyện hệ trọng, liên quan đến hạnh phúc cả đời. Chính vì thế, để bước vào đời sống hôn nhân đôi bạn cần được chuẩn bị về nhiều mặt, để được thực sự tự do và chín chắn khi quyết định. Thời gian đính hôn chính là thời gian cần thiết giúp đôi bạn chuẩn bị cho mình một cuộc hôn nhân hạnh phúc. “Kinh nghiệm cho thấy rằng những bạn trẻ nào được chuẩn bị chu đáo cho đời sống hôn nhân và gia đình, cách chung, sẽ thành công hơn các bạn khác[1].”

 

1. Những giai đoạn chuẩn bị

Việc chuẩn bị bước vào đời sống hôn nhân và gia đình cần được thực hiện theo một tiến trình tuần tự và liên tục, bao gồm ba giai đoạn chính: chuẩn bị xa, chuẩn bị gần và chuẩn bị liền trước bí tích[2].

1.1. Chuẩn bị xa

Việc chuẩn bị xa bắt đầu từ thời thơ ấu trong gia đình. Đây là giai đoạn hình thành nhân cách. Các em cần được giáo dục và đào tạo về mặt nhân bản để biết quý chuộng các giá trị nhân bản đích thực, biết làm chủ bản thân và tôn trọng người khác phái. Ngoài ra, cũng cần giúp các em hiểu hôn nhân là một ơn gọi và là một sứ mạng đích thực, để từ đó các em dần dần khám phá ra ơn gọi của mình: hoặc tận hiến cho Thiên Chúa trong đời sống tu trì hoặc hướng về cuộc sống hôn nhân và gia đình.

 

 

Bài 7: Tình yêu vợ chồng

“Giờ đây, lạy Chúa, Chúa biết không phải vì dục tình mà tôi cưới em này làm vợ, song chỉ vì muốn có con cái nối dòng, để danh Chúa được chúc tụng muôn đời”. Sara cũng nguyện rằng: “Lạy Chúa, xin thương xót chúng tôi, xin thương xót chúng tôi, xin cho hai chúng tôi được an khang trường thọ” (Tb 8, 7).

Tình yêu vợ chồng mang tính cách một cam kết quyết liệt. Đôi bạn thời đính hôn cần hiểu rõ tình yêu này, để biết mình đang hướng đến điều gì và phải chuẩn bị tâm hồn nghiêm túc như thế nào? Thật vậy, trong tình yêu vợ chồng, “mình với ta tuy hai mà một”. “Một” ở đây muốn nói lên sự kết hợp mật thiết đến độ không chỉ dừng ở việc ý hợp tâm đầu, mà còn đón nhận và trao ban cho nhau trọn vẹn, trở thành một xương một thịt suốt đời. Trao ban trọn cả con người, đón nhận nhau trọn cả cuộc sống, để trở thành một xương một thịt suốt đời và từ đó làm nảy sinh những sự sống mới. Đây chính là đặc tính của tình yêu vợ chồng.

 

1. Đặc tính của tình yêu vợ chồng

1.1. Tình yêu kết hợp nên một

Tình yêu vợ chồng trước hết hướng đến việc kết hợp nên một: “Người đàn ông sẽ lìa bỏ cha mẹ mà kết hợp với vợ mình, và cả hai nên một thân thể” (St 2,24; Mt 19,5; Mc 10,8). Trước khi lấy nhau, họ là hai thế giới khác biệt với những vấn đề, những khát vọng, những niềm vui, nỗi buồn riêng tư. Giờ đây, khi đã lấy nhau, hai thế giới đó được hoà trộn vào nhau, thành một xương một thịt và một tâm hồn, chia sẻ một vận mệnh và một cuộc sống. Sự kết hợp đó sâu xa đến nỗi chỉ cái chết mới có thể chia lìa. Chính vì vậy, tình yêu hôn nhân đòi hỏi sự đơn nhất và bất khả phân ly[1].

 

 

Bài 8: Tính dục và hôn nhân

“Vợ không có quyền trên thân xác mình, nhưng là chồng; cũng vậy, chồng không có quyền trên thân xác mình, nhưng là vợ. Vợ chồng đừng từ chối nhau, trừ phi hai người đồng ý sống như vậy trong một thời gian, để chuyên lo cầu nguyện; rồi hai người lại ăn ở với nhau, kẻo vì hai người không tiết dục nổi mà Satan lợi dụng để cám dỗ” (1 Cr 7,4-5)

Hôn nhân là một giao ước ký kết giữa một người nam và một người nữ, với ý thức tự do và trách nhiệm, để sống trọn đời yêu thương nhau, sinh sản và giáo dục con cái. Như vậy, đời sống hôn nhân và gia đình liên hệ tới giới tính (người nam, người nữ), tính dục và tình dục (yêu thương nhau và sinh sản con cái). Khi nói tới những vấn đề này, nhiều người có thái độ khinh bỉ vì cho là xấu xa tội lỗi, hay lại quá đề cao để rồi lạm dụng bừa bãi.

Vì thế, để có thái độ đúng đắn về những vấn đề này, chúng ta sẽ bàn tới 4 điểm sau đây: vấn đề tính dục, vai trò quan trọng của tính dục trong đời sống hôn nhân, tính dục phục vụ cho tình yêu vợ chồng, các nguyên tắc luân lý tính dục.

 

1. Vấn đề tính dục

Để hiểu đúng về vấn đề tính dục, thiết tưởng chúng ta cần phải giải thích các từ ngữ liên hệ: giới tính (hay phái tính), tính dục và tình dục.

1.1. Giới tính

Giới tính là tất cả những đặc điểm phân biệt người nam với người nữ.

 

 

Bài 9: Hoà hợp vợ chồng: Sự khác biệt giữa nam và nữ

“Anh em hãy hết lòng khiêm tốn, hiền hậu, nhẫn nại, chịu đựng nhau trong đức ái; hãy lo bảo vệ sự hợp nhất do Thần khí mang lại, lấy bình an hoà thuận làm giây ràng buộc.” (Ep 4, 2-3)

Thiên Chúa dựng nên con người có nam có nữ[1]. Tự bản chất, nam và nữ khác biệt nhau không chỉ về vóc dáng bên ngoài, mà còn về tâm tính, cũng như cách cảm nhận và hành động.

Giới tính ảnh hưởng trên toàn bộ con người, đặc biệt liên quan đến đời sống tình cảm, khả năng yêu thương, truyền sinh, và một cách tổng quát hơn, liên quan đến năng lực thực hiện những quan hệ hiệp thông với người khác[2].

Mỗi người, nam cũng như nữ, phải nhận ra và chấp nhận giới tính của mình. Sự khác biệt và bổ sung cho nhau về thể xác, tinh thần và tâm linh hướng đến những lợi ích của hôn nhân và sự triển nở của gia đình. “Sự hòa hợp của đôi vợ chồng và của xã hội tùy thuộc một phần vào việc hai bên nam nữ bổ túc, đáp ứng và nâng đỡ nhau[3].”

 

1. Về thể xác

– Nam có cơ bắp to, thích hợp cho lao động nặng; khi lao động thường tập trung sức mạnh, nhưng sau đó cần nghỉ ngơi.

– Nữ có cơ bắp nhỏ hơn, thích hợp cho những công việc đòi hỏi bền dai; khi lao động thường ít tập trung sức mạnh, có thể làm liên tục hết việc này đến việc khác, có khả năng chịu đựng và tuổi thọ thường cao hơn.

 

 

Bài 10: Hoà hợp vợ chồng: Triển nở trong tình yêu

“Lòng mến tha thứ tất cả, tin tưởng tất cả, hy vọng tất cả, chịu đựng tất cả” (1 Cr 13,7).

Với lời cam kết: “Anh (em) nhận em (anh) làm vợ (chồng) và hứa sẽ giữ lòng chung thuỷ với em (anh) khi thịnh vượng cũng như lúc gian nan, khi bệnh hoạn cũng như lúc mạnh khoẻ để yêu thương và tôn trọng em (anh) mọi ngày suốt đời anh (em)”, đôi bạn chính thức trở thành vợ chồng.

Lời cam kết khép lại thời kỳ đính hôn, đồng thời mở ra cánh cửa cho cuộc sống hôn nhân và gia đình.

Trong đời sống hôn nhân và gia đình, việc tiếp tục vun xới cho tình yêu lứa đôi là một việc rất quan trọng. Gia đình có được hạnh phúc hay không, chủ yếu là do hai vợ chồng có biết chăm sóc cho tình yêu thuở ban đầu, để tình yêu ấy dần dần trở thành ân sâu nghĩa nặng, không bao giờ tàn phai.

Thế nhưng, làm sao để tình yêu dành cho nhau mỗi ngày một thêm triển nở? Làm sao để sống lời cam kết ngày thành hôn được thêm sâu xa hơn? Để tình nghĩa vợ chồng ngày càng thêm đậm đà và bền chặt, vợ chồng cần phải:

 

1. Tôn trọng nhau

Trong ngày thành hôn, anh chị cầm tay nhau cam kết sẽ yêu thương và tôn trọng nhau không chỉ một năm, hai năm, năm năm, mà là “mọi ngày suốt đời”. Yêu thương và tôn trọng phải đi đôi với nhau. Vợ kính trọng chồng, chồng tôn trọng vợ. Cả hai quý mến, trân trọng nhau.

Trước hết, trọng kính là phải nhìn nhận nhau. Vợ không phải là người hầu hoặc nô lệ của chồng, mà là người bạn đời. Nam và nữ khác biệt nhau, nhưng bình đẳng với nhau vì cả hai đều là hình ảnh Thiên Chúa, được tạo dựng để trở thành trợ tá của nhau, bổ túc cho nhau và hiệp thông với nhau.

 

 

Bài 11: Hoà hợp vợ chồng: Giải quyết những xung đột

“Chúa Giêsu giáng sinh trong hoàn cảnh sau đây: Mẹ Ngài là Maria đính hôn với Giuse, trước khi về chung sống với nhau, đã thụ thai bởi phép Chúa Thánh Thần. Giuse, bạn của bà là người công chính, không muốn tố cáo bà, định tâm lìa bỏ bà cách kín đáo.” (Mt 1, 18-19)

Cuộc sống không phải lúc nào cũng bằng phẳng, êm ả. Có những lúc trời quang mây tạnh, nhưng cũng có những lúc bão táp mưa sa. Cuộc sống gia đình cũng vậy. Có những lúc êm ấm hạnh phúc, nhưng cũng có những lúc bất hoà, cơm chẳng lành, canh chẳng ngọt. Chính Thánh gia ngày xưa cũng đã trải qua những kinh nghiệm đó. Chẳng hạn trước khi về chung sống với nhau, thánh Giuse phát hiện Đức Maria có thai, mà bào thai đó lại không phải là của mình. Rồi khi lạc mất Chúa Giêsu trong lần hành hương lên đền thờ Giêrusalem, thánh Giuse và Đức Maria đã phải lo lắng chạy đôn chạy đáo đi tìm con ròng rã ba ngày…

Dù vợ chồng có yêu nhau thắm thiết, thì nhiều lúc vẫn xảy ra những bất hoà. Những bất hoà đó có thể làm cho tình yêu bị sói mòn và có thể đưa đến những đổ vỡ tai hại. Tuy nhiên, nếu biết cách giải quyết, chúng sẽ là cơ hội giúp hai vợ chồng hiểu nhau hơn và tình yêu mỗi ngày một thêm triển nở.

 

1. Những nguyên nhân gây xung đột

Những xung đột giữa vợ chồng xảy ra thường là do:
– Sự khác biệt về tâm sinh lý giữa nam – nữ. (Xem bài 9: Hoà hợp vợ chồng – Sự khác biệt giữa nam và nữ)
– Sự khác biệt về cá tính của mỗi người: Người thì nhanh nhẹn và tháo vát, người thì chậm chạp và ù lì.
– Sự khác biệt về cách nhận thức, về quan điểm, về sở thích đối với các vấn đề trong cuộc sống, nhất là về bậc thang giá trị: Người thì coi trọng tình nghĩa, người thì đặt nặng vật chất.

 

 

Bài 12: Sự phân ly vợ chồng

“Còn những ai đã kết hôn, thì tôi truyền –thật ra không phải tôi, mà là Chúa – là vợ không được bỏ chồng, và giả như đã bỏ chồng thì phải ở độc thân, hay phải làm hòa với chồng; và chồng cũng không được rẫy vợ.” (1 Cr 7,10-11)

Trong Tông huấn về Gia Đình, Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II nói: “Ý định của Thiên Chúa về hôn nhân và gia đình liên hệ đến người nam và người nữ trong đời sống cụ thể hằng ngày của họ… Vì thế, nhằm chu toàn viêc phục vụ của mình, Hội Thánh tìm cách để biết được những hoàn cảnh trong đó hôn nhân và gia đình đang sống[1].”

Qua những lời trên, ngài nói đến những hoàn cảnh thuận lợi cho hạnh phúc gia đình, cũng như những tình huống xói mòn và làm cho gia đình tan vỡõ. Như người mẹ đối với con cái, Hội Thánh phấn khởi, khi thấy các gia đình được yên vui hạnh phúc, đồng thời cũng không ngớt âu lo, khi thấy những gia đình vợ chồng ly tán. Ngay cả những gia đình đã hay sắp tan vỡ, Hội Thánh cũng tìm cách hàn gắn, cứu chữa hay ít nhất tìm cách tạo cho họ một nếp sống phù hợp với luật Chúa để có được hạnh phúc.

Trong bài này, dựa trên giáo luật, chúng ta sẽ bàn về những gia đình phân ly:
– Những trường hợp nào Hội Thánh có thể tháo gỡ dây hôn phối?
– Vấn đề ly thân, ly dị và tái hôn sau khi ly dị thì sao?

 

1. Những trường hợp Hội Thánh có thể tháo gỡ dây hôn phối

1.1. Trường hợp không thể tháo gỡ:

Giữa hai người đã chịu bí tích Rửa tội, “hôn nhân đã ký kết và hoàn hợp thì không thể bị tháo gỡ bởi bất cứ quyền lực nhân loại nào, bất cứ vì lý do gì, ngoại trừ cái chết[2].”

Bởi vậy, Hội Thánh không có quyền cho phép ly dị các cuộc hôn nhân đã trọn vẹn. Hôn nhân trọn vẹn tức là:

– Hôn nhân đã thành sự.
– Là bí tích.
– Đã ăn ở với nhau.

Không trọn vẹn là khi thiếu một trong ba điều trên[3].

 

 

Bài 13: Gia đình là Hội Thánh tại gia

"Anh em là dòng giống được tuyển chọn, là hàng tư tế vương giả, là dân tộc thánh thiện, dân riêng của Chúa, để rao giảng quyền năng của Đấng đã gọi anh em ra khỏi tối tăm mà vào ánh sáng kỳ diệu của Người.” (1Pr 2, 9).

Ngay từ đầu, Hội Thánh thường được hình thành từ những người “cùng với cả gia đình” trở thành tín hữu[1]. Khi theo Đạo, họ ao ước cho “cả nhà” được ơn cứu độ[2]. Những gia đình tín hữu này là những hòn đảo nhỏ mang sự sống Kitô giữa một thế giới ngoại giáo, và mỗi gia đình đã thực sự là một Hội Thánh tại gia.

 

1. Gia đình là Hội Thánh tại gia

Ngày nay, chúng ta đang sống trong một thế giới xa lạ và đôi khi thù nghịch với đức tin. Gia đình tín hữu có vai trò quan trọng nhất, vì là những ngọn đuốc đức tin sống động và chiếu sáng. Trong gia đình như một Hội Thánh nhỏ, ước gì cha mẹ là những người đầu tiên dùng gương lành và lời nói mà truyền dạy đức tin cho con cái, cũng như cổ võ ơn gọi riêng của từng đứa con và đặc biệt chăm sóc đến ơn gọi linh mục[3].

Gia đình là nơi thể hiện đặc biệt chức tư tế cộng đồng của người cha, người mẹ, con cái và mọi phần tử trong gia đình, nhờ lãnh nhận các bí tích, nhờ kinh nguyện, tạ ơn và chứng từ đời sống thánh thiện, hy sinh và đức ái hữu hiệu. Gia đình là trường học đầu tiên về đời sống Kitô giáo, và là một trường học phát triển nhân tính. Chính trong gia đình, người ta học biết làm việc với sự nhẫn nại và vui thích, học biết tình bác ái huynh đệ, sự quảng đại tha thứ, nhất là sự phụng thờ Thiên Chúa qua kinh nguyện và hy lễ đời sống[4].

 

2. Gia đình tham dự vào cuộc sống của Hội Thánh

Cũng như Hội Thánh, gia đình Kitô hữu được mời gọi:
– Sống mầu nhiệm hiệp thông của Chúa Ba Ngôi.
– Đón nhận và thông truyền ơn cứu rỗi.

 

 

Bài 14: Linh đạo hôn nhân và gia đình

“Ý muốn của Thiên Chúa là anh em nên thánh” (1 Tx 4, 3).

Trong ngày thành hôn, đôi tân hôn nào cũng được cầu chúc: “Trăm năm hạnh phúc”. Một gia đình hạnh phúc, theo truyền thống văn hoá Việt Nam, là một gia đình “trên thuận dưới hoà, con cái hiếu thảo, vợ chồng yêu thương nhau”. Tuy nhiên, đối với người Kitô hữu, một gia đình hạnh phúc còn phải là một gia đình có Chúa Giêsu ở cùng, bởi vì Ngài chính là tình yêu nối kết tất cả gia đình.

“Ơn Đức Giêsu Kitô ban khi cử hành bí tích Hôn phối không bị múc cạn, nhưng vẫn theo sát đôi bạn trong suốt cả đời sống. Công đồng Vaticanô II nhắc lại điều ấy khi nói rằng Đức Giêsu Kitô “còn ở lại với họ để hai vợ chồng cũng mãi mãi trung thành yêu thương nhau bằng sự tự hiến cho nhau như Ngài đã yêu thương Hội Thánh và đã nộp mình vì Hội Thánh…” Khi chu toàn sứ mạng hôn nhân và gia đình của họ với sức mạnh của bí tích này, họ được đổ tràn tinh thần của Đức Kitô, nhờ đó tất cả đời sống của họ thấm nhuần đức tin, đức cậy, đức mến và càng ngày họ càng tiến tới sự trọn lành riêng biệt của họ và sự thánh hoá lẫn nhau; và bởi đó, họ cùng nhau góp phần tôn vinh Thiên Chúa[1]“.

Như vậy, nhờ Bí tích Hôn phối, đôi vợ chồng Kitô hữu nhận được những ơn riêng để sống ơn gọi hôn nhân và gia đình. Những ơn đó giúp họ cùng nhau xây dựng một gia đình hạnh phúc, đồng thời cũng giúp họ nên thánh trong đời sống hôn nhân và gia đình.

 

1. Mọi Kitô hữu được mời gọi nên thánh

1.1. Bổn phận nên thánh

Khi chịu phép Rửa tội, người tín hữu không những được rửa sạch mọi tội lỗi mà còn trở nên “một thụ tạo mới” (2 Cr 5,17), thành nghĩa tử của Thiên Chúa (x. Gl 4,5-7), “được thông phần bản tính Thiên Chúa” (2 Pr 1,4), thành chi thể Đức Kitô (x. 1 Cr 6,15; 12,27) và thành đền thờ Chúa Thánh Thần (x. 1 Cr 6,19)[2]. Nói cách khác, nhờ phép Rửa, người Kitô hữu đã chết đối với tội lỗi để sống một cuộc sống mới. Đó là cuộc sống làm con cái Chúa Cha trong Chúa Giêsu Kitô[3], dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần[4]. Bởi vậy, mọi Kitô hữu đều được mời gọi nên thánh: “Anh em hãy sống thánh thiện trong cách ăn nết ở, để nên giống Đấng Thánh đã kêu gọi anh em, vì có lời Kinh Thánh chép: Hãy sống thánh thiện, vì Ta là Đấng Thánh” (1 Pr 1,15-16).

 

 

Bài 15: Các bí tích trong đời sống Hôn nhân và gia đình

“Các tín hữu chuyên cần tham dự những buổi giáo lý của các tông đồ, hiệp thông huynh đệ, bẻ bánh và cầu nguyện. Hằng ngày họ hợp nhất một lòng một ý cùng nhau ở trong đền thờ, bẻ bánh ở nhà, họ dùng bữa cách vui vẻ đơn sơ.” (Cv 2,42.46)

Đức Kitô đã để lại cho Hội Thánh những bí tích, là những dấu chỉ hữu hình diễn tả và đem lại ơn thánh cho các tín hữu. Các bí tích có mục đích thánh hoá con người, xây dựng thân thể Đức Kitô và thờ phượng Thiên Chúa[1].

Bảy Bí tích liên quan đến các giai đoạn và các thời điểm quan trọng của đời sống người Kitô hữu: Bí tích sinh ra (Rửa tội), lớn lên (Thêm sức, Thánh Thể), chữa lành (Hoà giải, Xức dầu) và lãnh nhận sứ mạng xây dựng cộng đoàn (Truyền chức, Hôn phối). Nhờ lãnh nhận các bí tích, đời sống Kitô hữu được nuôi dưỡng và mỗi ngày một tăng trưởng hơn.

 

1. Hôn phối và Rửa tội

Nhờ bí tích Rửa tội, người Kitô hữu được tái sinh làm con cái Thiên Chúa, làm chi thể Đức Kitô và Đền thờ Chúa Thánh Thần[2]. Họ được tháp nhập vào Hội Thánh là Thân Thể Đức Kitô và là Gia Đình con cái Thiên Chúa. Như vậy, bí tích Rửa tội chính là cánh cửa dẫn vào đời sống hiệp thông: hiệp thông với nhau và Hiệp thông với Thiên Chúa.

Bí tích Hôn phối tăng cường và cụ thể hoá sự hiệp thông mà bí tích Rửa Tội đã đem lại.

1.1. Đối với hai vợ chồng:

Nhờ bí tích Hôn phối, đôi bạn được thông phần giao ước tình yêu của Đức Kitô và Hội Thánh: “Bởi thế, người ta sẽ lìa bỏ cha mẹ mình mà kết hợp với vợ mình và cả hai nên một thân xác. Mầu nhiệm này thật lớn lao, tôi muốn nói về Đức Kitô và Hội Thánh” (Ep 5,31-32).

 

 

Bài 16: Cầu nguyện trong gia đình

 

“Hãy dùng những bài thánh vịnh, thánh thi và thánh ca do Thần Khí linh hứng mà đối đáp với nhau và ca tụng Chúa hết lòng anh em. Trong mọi hoàn cảnh và mọi sự, hãy nhân danh Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta, mà cảm tạ Thiên Chúa là Cha.” (Ep 5,19-20)

Gia đình Kitô hữu được gọi là Hội Thánh tại gia vì gia đình là nơi đặc biệt diễn tả sự hiệp thông trong Hội Thánh: “Gia đình Kitô giáo bày tỏ và thể hiện một cách đặc biệt sự hiệp thông trong Hội Thánh vì lẽ đó phải được coi là một Hội Thánh tại gia, là một cộng đoàn đức tin, đức cậy và đức mến. Gia đình Kitô giáo là một hiệp thông nhân vị là dấu chỉ và hình ảnh của sự hiệp thông giữa Chúa Cha và Chúa Con trong Chúa Thánh Thần[1]“.

Sự hiệp thông trong gia đình dẫn đến sự gặp gỡ Thiên Chúa, đồng thời việc gặp gỡ Thiên Chúa sẽ nối kết gia đình bền chặt hơn. Trong Tông huấn Gia đình, Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II gọi gia đình là “cộng đồng đối thoại với Thiên Chúa”. Gia đình được lôi cuốn vào cuộc đối thoại với Thiên Chúa bằng việc Lắng nghe Lời Chúa, bằng việc cầu nguyện chung cũng như cầu nguyện riêng, bằng việc lãnh nhận các bí tích, đặc biệt là bí tích Thánh Thể và bí tích Hoà giải.

Thư chung của Hội Đồng Giám Mục VN năm 1980 cũng nhắn nhủ: “Anh chị em hãy tin vào ơn Chúa Thánh Thần đã được đổ xuống trong lòng để nuôi dưỡng đời sống cầu nguyện của anh chị: cầu nguyện riêng, cầu nguyện chung trong gia đình và trong xứ đạo. Và nhất là anh chị em hãy đào sâu đức tin của mình bằng việc học và dạy giáo lý ngay trong gia đình của mình”.

1. Cầu nguyện là gì?

Cầu nguyện chính là cuộc gặp gỡ và đối thoại thân mật với Thiên Chúa. Hình ảnh cuộc gặp gỡ và đối thoại giữa Chúa Giêsu với người phụ nữ Samaria bên bờ giếng Giacop (x. Ga 4,1-20) là một hình ảnh tuyệt vời về cầu nguyện. Chính Chúa Giêsu đang khát và đã tìm đến gặp gỡ, ngỏ lời trước với con người, Ngài đã khơi dậy nơi cõi lòng con người nỗi khát khao sâu thẳm, và giúp con người khám phá ra Ngài là Đấng duy nhất có thể lắp đầy nỗi khao khát đó.

Cầu nguyện là lời đáp trả đức tin và tình yêu của con người trước lời hứa cứu độ của Thiên Chúa. Cầu nguyện còn là sự đặt mình trước sự hiện diện của Thiên Chúa, để đi sâu vào mối hiệp thông với Ba Ngôi. Từ sự xác tín trên, các nhà tu đức đã định nghĩa cầu nguyện như sau:

– Cầu nguyện là nâng hồn lên Chúa hay cầu xin Ngài ban cho những ơn cần thiết [2].
– Cầu nguyện là sự hứng khởi của tâm hồn, là cái nhìn đơn sơ hướng về trời cao, là lời kinh tri ân và yêu mến giữa cơn thử thách cũng như lúc hân hoan [3].

 

 

Bài 17: Sinh con có trách nhiệm

“Hiền thê bạn trong cửa trong nhà, khác nào cây nho đầy hoa trái; và bầy con tựa những cây ô-liu mơn mởn, xúm xít tại bàn ăn. Đó chính là phúc lộc Chúa dành cho kẻ kính sợ Người” (Tv 128, 3-4).

Sách Sáng thế kể: Hai chị em Lêa và Rakhen cùng lấy một chồng là Giacop. Khi thấy chị Lêa sinh được bốn đứa con, còn mình thì mãi không sinh nở, Rakhen đã phát ghen và nói với Giacop: “Hãy cho tôi được có con, không thì tôi chết mất” (St 30,1). Một đứa con sinh ra trong sự mong đợi quả là niềm hạnh phúc lớn lao cho đôi vợ chồng. Tuy nhiên bên cạnh niềm vui cũng có nhiều nỗi lo. Chẳng hạn đối với hai vợ chồng : phải làm sao có đủ khả năng để chăm sóc cho con cái. Đối với xã hội, dân số gia tăng có nghĩa là phải làm sao có thêm lương thực, thêm trường học, thêm bệnh viện, thêm việc làm… Chính vì thế, càng ngày người ta càng ý thức hơn vấn đề sinh con có trách nhiệm. Đây cũng là vấn đề quan trọng mà các anh chị đang chuẩn bị bước vào đời sống hôn nhân cũng như các đôi vợ chồng cần quan tâm suy nghĩ.

 

1. Con cái là ân huệ cao quý nhất của hôn nhân

“Truyền sinh là một ân huệ, một mục tiêu của hôn nhân, vì tình yêu vợ chồng tự nhiên hướng về việc sinh sản con cái. Con cái là hoa quả và thành tựu của tình yêu vợ chồng, hiện diện ngay trong việc vợ chồng hiến thân cho nhau, chứ không phải một cái gì từ bên ngoài được ghép vào. Vì thế Hội Thánh “bảo vệ sự sống[1]“ và dạy rằng “mọi hành vi ân ái phải tự nó mở ngỏ cho việc truyền sinh[2]“. “Giáo lý này đã được Huấn Quyền trình bày nhiều lần, nền tảng của giáo lý này là sự liên kết bất khả phân ly giữa hai ý nghĩa của hành vi ân ái: kết hợp và truyền sinh. Đây là điều chính Thiên Chúa đã muốn và con người không được tách rời[3]“.

 

 

Bài 18: Giáo dục con cái

“Có con cái ư? Hãy dạy dỗ và uốn nắn chúng ngay thuở còn thơ.” (Hc 7,23)

Hạnh phúc của cha mẹ là được thấy con cái nên người. Ngược lại, nếu con cái hư hỏng sẽ là một nỗi đắng cay phiền muộn. Kết quả đáng mừng hay đáng tủi ấy tuỳ vào sự bận tâm giáo dục của cha mẹ ngay từ đầu.

Giáo dục con cái không phải chỉ là một bổn phận quan trọng, mà còn là một vinh dự lớn lao của bậc làm cha làm mẹ, bởi vì được cộng tác với Thiên Chúa trong việc tạo nên những con người mới, những người con của Thiên Chúa. Đó là việc trồng người. Không chỉ trồng nên những người hữu ích cho xã hội, cho Hội Thánh mà còn trồng nên những vị thánh. Vì thế, giáo dục con cái không phải là một việc tuỳ hứng, nhưng cần có một đường hướng, một kế hoạch và những phương pháp.

1. Quyền và bổn phận giáo dục con cái

Quyền và bổn phận giáo dục con cái là cái cốt lõi của việc làm cha làm mẹ, bởi vì nó liên quan đến việc lưu truyền sự sống. So với những người khác, thì vai trò giáo dục của cha mẹ là khởi nguồn và là cơ bản vì tương quan yêu thương độc nhất vô nhị giữa cha mẹ và con cái. Vai trò giáo dục của cha mẹ không ai thay thế được và cũng không nhường cho ai được, nên không thể nào khoán trắng cho người khác hoặc để người khác chiếm đoạt.

Yếu tố nền tảng cơ bản nhất đánh dấu vai trò giáo dục của cha mẹ là tình phụ tử và mẫu tử. Chính tình yêu thương này, như nguồn mạch xuất phát, trở thành linh hồn và quy tắc để gợi ra những sáng kiến và hướng dẫn cho mọi hoạt động giáo dục cụ thể, làm cho chúng thấm đượm những giá trị của sự dịu dàng, kiên nhẫn, nhân hậu, phục vụ, vô vị lợi, hy sinh, là những hoa trái quý giá nhất của tình yêu[1].

 

 

Bài 19: Đạo hiếu

“Ai không biết lo lắng đến người thân và nhất là gia quyến mình, thì nó đã chối bỏ đức tin, và còn tệ hơn là người không tin.” (1Tm 5,8)

Nói đến gia đình Việt Nam là nói đến đạo hiếu và tình gia tộc. Bước vào cuộc sống hôn nhân, hai vợ chồng không phải chỉ bước vào cuộc sống riêng tư đóng kín chỉ với riêng hai người, mà còn mở ra với cha mẹ đôi bên, cũng như với anh chị em họ hàng.

Như chúng ta đã biết: sau ba điều răn nói về bổn phận đối với Thiên Chúa, điều răn thứ tư nói về bổn phận thảo kính cha mẹ. Như thế, Kinh Thánh coi hiếu thảo là điều răn thứ nhất và quan trọng nhất trong tương quan giữa người với người[1]. “Thiên Chúa muốn rằng sau Ngài, chúng ta phải tôn kính cha mẹ vì đã sinh thành và dạy cho chúng ta biết Thiên Chúa[2]“. Chính Chúa Giêsu, khi đến trần gian đã nêu gương hiếu thảo cho chúng ta: Cuộc sống ở trần gian của Ngài vỏn vẹn chỉ có ba mươi ba năm, nhưng Ngài đã dành ba mươi năm sống hiếu thảo, vâng lời trong gia đình Nadarét[3].

1. Với cha mẹ

1.1. Khi cha mẹ còn sống

Lòng hiếu thảo của con cái đối với cha mẹ phát xuất từ sự biết ơn đối với những bậc đã cộng tác với Thiên Chúa thông truyền cho mình sự sống, cũng như đã chăm lo nuôi dưỡng và giáo dục mình nên người. “Hãy hết lòng tôn trọng cha con và đừng quên những cơn đau đớn của mẹ. Hãy nhớ rằng nhờ cha mẹ, con mới sinh ra. Làm sao con báo đền được điều cha mẹ cho con?” (Hc 7,27-28)

Công đồng Vaticanô II dạy: “Con cái sẽ đáp lại công ơn cha mẹ với lòng biết ơn, tâm tình hiếu thảo và tin cậy, sẽ theo đạo làm con mà phụng dưỡng cha mẹ trong nghịch cảnh cũng như trong tuổi già cô quạnh[4]“.

Khi cha mẹ còn sống, con cái bày tỏ lòng hiếu thảo qua việc: yêu mến, tôn kính, vâng lời, chăm sóc và giúp đỡ cha mẹ.

 

 

Bài 20: Những ngày lễ của gia đình

“Ngọt ngào tốt đẹp lắm thay,
anh em được sống vui vầy bên nhau.”
(Tv 133,1)

Mỗi gia đình đều có những ngày lễ riêng, đánh dấu những biến cố vui, buồn của gia đình. Chẳng hạn như ngày giỗ của ông bà, cha mẹ, ngày kỷ niệm thành hôn của vợ chồng, ngày sinh nhật, ngày lễ bổn mạng của một người trong gia đình… Những ngày lễ của gia đình là dịp để mọi người trong gia đình quây quần bên nhau trong tình yêu thương hiệp nhất, vun xới thêm tình gia đình.

Đầu năm, mỗi gia đình nên ghi các ngày lễ của gia đình mình vào cuốn lịch Công giáo để dễ nhớ.

1. Lễ Gia tiên

Trong Cựu Ước, Thiên Chúa thường tự xưng là Thiên Chúa của Abraham, của Ixaác, của Giacop, nghĩa là Thiên Chúa các tổ phụ. Ngài không phải là Thiên Chúa của kẻ chết, nhưng là Thiên Chúa của người sống.[1] Bên kia cái chết, các bậc tiền nhân đã thực sự “sống khôn thác thiêng” đều đang sống trong Thiên Chúa. Các tín hữu ở trần gian kết hợp với họ trong mầu nhiệm các thánh thông công. Do đó, khi bày tỏ lòng hiếu kính, nhớ đến gia tiên tổ phụ, người Công giáo không làm một sự thờ phượng nằm ngoài sự thờ phượng Thiên Chúa, nhưng là để nhờ đó mà thêm lòng biết ơn và kính mến Thiên Chúa là nguồn mọi tình phụ tử trên trời dưới đất[2]. Đàng khác, khi nhớ đến tổ tiên theo huyết thống, người Công giáo cũng nhớ đến các tổ phụ trong đức tin.

Người Việt Nam thường có thói quen rất tốt: mỗi khi gia đình có việc buồn vui đều luôn tưởng nhớ gia tiên và biểu lộ tâm tình ấy bằng việc cúng lễ, hoặc đơn giản thắp một nén nhang trên bàn thờ. Người tín hữu Công giáo Việt Nam tiếp nhận truyền thống tốt đẹp ấy với một cái nhìn chính xác, phù hợp với đức tin Kitô giáo.

Mỗi gia đình nên có một bàn thờ gia tiên đơn sơ. Ngày tết, ngày giỗ nên giữ một cây hương cháy suốt ngày. Tránh những chi tiết trái với đức tin và tránh tốn kém không hợp tình hợp lý. Về hình thức, cốt sao biểu lộ được tấm lòng và giúp con cháu trong nhà học được tâm tình biết ơn tổ tiên và biết ơn Thiên Chúa Tạo Hoá.

 

 

Bài 21: Gia đình và xã hội

“Sự sáng của các con cũng phải chiếu giải ra trước mặt thiên hạ, để họ xem thấy việc lành của các con mà ngợi khen Cha các con trên trời.” (Mt 5,16)

Giữa gia đình và xã hội có một mối liên hệ mật thiết. “Tương lai của nhân loại sẽ đến qua gia đình[1]“. Ngược lại, xã hội có trật tự yên ổn thì gia đình mới phát triển. Chính vì thế, gia đình và xã hội có bổn phận phải góp phần xây dựng, bảo vệ, củng cố và phát triển lẫn nhau.

Riêng đối với người Kitô hữu, mối quan hệ giữa gia đình và xã hội còn sâu sắc hơn, bởi vì tính cách trần thế là nét riêng biệt và đặc thù của ơn gọi Kitô hữu giáo dân. “Người giáo dân sống giữa trần gian, giữa những cảnh sống thường ngày trong gia đình và ngoài xã hội. Đó là nơi Thiên Chúa mời gọi họ. Nhờ sự hướng dẫn của tinh thần Phúc Âm, như men từ bên trong, họ thánh hoá thế giới bằng việc thi hành những nhiệm vụ của mình[2]“.

 

1. Gia đình là tế bào đầu tiên và sống động của xã hội

Gia đình là tế bào căn bản của đời sống xã hội, là xã hội tự nhiên, nơi đó người nam và người nữ được mời gọi tận hiến cho nhau trong tình yêu và trong việc thông truyền sự sống. Quyền bính, sự ổn định và đời sống gắn bó trong gia đình là nền tảng cho tự do, an ninh và tình huynh đệ của xã hội.

“Gia đình là cộng đoàn, nơi đó từ thời thơ ấu, con người được học biết tôn trọng những giá trị luân lý, tôn thờ Thiên Chúa và biết sử dụng tự do. Đời sống gia đình chuẩn bị cho đời sống xã hội[3]“.

 

 

Tag:

2025-01-10

Lời Chúa Hôm Nay
Giờ Kinh Sáng
Lịch Công Giáo